Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà ổ chuột


[nhà ổ chuột]
hovel; slum dwelling; slum
Thành phố cÅ©ng đã thá»±c hiện đỠán tái định cÆ° các gia đình ở nhà ổ chuá»™t dá»c theo kênh rạch và nạo vét kênh rạch
The city has also carried out a project to resettle families living in slums along canal networks and to dredge the canals
Giải toả nhà ổ chuột ở Bình Thạnh
To clear the slums in Binh Thanh
Chương trình giải toả nhà ổ chuột
Slum clearance program



Slum


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.